![](img/dict/D0A549BC.png) | nature. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Quy luáºt của tá»± nhiên |
| les lois de la nature |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Phản tự nhiên |
| contre nature |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | naturel; spontané; natif |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Hiện tượng tự nhiên |
| phénomènes naturels |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Nói rất tự nhiên |
| parler de façon très spontanée; parler avec spontanéité |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Và ng tự nhiên |
| or natif |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Không biết mà cứ là m thì tá»± nhiên là há»ng việc |
| c'est tout naturel de gâter un travail quand on n'y connaît rien. |
| ![](img/dict/809C2811.png) | chủ nghĩa tự nhiên |
| ![](img/dict/633CF640.png) | naturalisme |
| ![](img/dict/809C2811.png) | lẽ tự nhiên |
| ![](img/dict/633CF640.png) | loi de nature |
| ![](img/dict/809C2811.png) | nhà tá»± nhiên há»c |
| ![](img/dict/633CF640.png) | naturaliste |
| ![](img/dict/809C2811.png) | phản tự nhiên |
| ![](img/dict/633CF640.png) | contre nature |
| ![](img/dict/809C2811.png) | thuyết tự nhiên |
| ![](img/dict/633CF640.png) | naturisme |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tá»± nhiên há»c |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sciences naturelles |